CIVIC
Giá bán lẻ đề xuất cho khách hàng mua xe Honda Civic phiên bản tiêu chuẩn hiện hành áp dụng chung cho tất cả các Đại lý ô tô Honda trên toàn quốc
(VND) |
|||
Chủng loại |
CIVIC 1.8L 5MT |
CIVIC 1.8L 5AT |
CIVIC 2.0L 5AT |
Giá trước thuế |
659.090.909 |
709.090.909 |
781.818.818 |
VAT |
65.909.090 |
70.909.091 |
78.181.181 |
Giá sau thuế |
725.000.000 |
780.000.000 |
860.000.000 |
CR-V
Giá bán lẻ đề xuất cho khách hàng mua xe Honda CR-V phiên bản tiêu chuẩn hiện hành áp dụng chung cho tất cả các Đại lý ô tô Honda trên toàn quốc
(VND) |
|
Chủng loại |
CR-V 2.4 i-VTEC AT |
Giá trước thuế |
1.019.700.000 |
VAT |
113.300.000 |
Giá sau thuế |
1.133.000.000 |
ACCORD
Giá bán lẻ đề xuất cho khách hàng mua xe Honda Accord phiên bản tiêu chuẩn hiện hành áp dụng chung cho tất cả các Đại lý ô tô Honda trên toàn quốc
(VND) |
||
Chủng loại |
Accord 3.5 |
Accord 2.4 |
Giá trước thuế |
1.602.000.000 |
1.291.500.000 |
VAT |
178.000.000 |
143.500.000 |
Giá sau thuế |
1.780.000.000 |
1.435.000.000 |
Bình luận về bài viết này